Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개오

개오 [改悟] {reformation } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi


{repentance } sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận


{enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개와

    개와 [蓋瓦]1 [지붕 이기] { roofing } vật liệu lợp mái, sự lợp mái, mái, nóc, { tiling } sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự...
  • 개운하다

    3 [맛이 산뜻하다] { plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản...
  • 개울

    개울 { a brook } suối, chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), { a brooklet } suối nhỏ, { a streamlet } suối nhỏ,...
  • 개인

    cá nhân., 개인 용품 : : đồ dùng cá nhân
  • 개인교수

    { coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
  • 개인주의

    개인주의 [個人主義] { individualism } chủ nghĩa cá nhân, ▷ 개인주의자 { an individualist } người theo chủ nghĩa cá nhân
  • 개인지도

    { coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
  • 개입

    개입 [介入] { intervention } sự xen vào, sự can thiệp, { meddling } sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người...
  • 개자리

    { a medic } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương, { alfalfa } (thực vật học) cỏ...
  • 개작

    { recast } sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính...
  • 개장

    개장 [改葬]1 [다시 장사지냄] { reburial } sự cải táng, { reinter } cải táng, { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến...
  • 개재

    개재 [介在] { interposition } sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật...
  • 개점

    { open shop } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn),...
  • 개주

    개주 [改鑄] (화폐의) { recoinage } sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại, { remint } làm cho tiền cũ thành tiền mới, { recast }...
  • 개집

    개집 { a kennel } cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó)
  • 개차반

    { a churl } (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh,...
  • 개찬

    개찬 [改竄] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 개천

    개천 [開川] { a creek } vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch...
  • 개체

    개체 [個體]1 (철학에서) { an individual } riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật...
  • 개최

    sự tổ chức , sự chủ trì, động từ : 개최하다, 개최국 : : nước chủ trì , nước tổ chức , nước chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top