- Từ điển Hàn - Việt
개작
{recast } sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính lại, (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai
{rewrite } viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
▷ 개작자 {an adapter } người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...), người làm thích nghi, người làm thích ứng, (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
개장
개장 [改葬]1 [다시 장사지냄] { reburial } sự cải táng, { reinter } cải táng, { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến... -
개재
개재 [介在] { interposition } sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật... -
개점
{ open shop } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn),... -
개주
개주 [改鑄] (화폐의) { recoinage } sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại, { remint } làm cho tiền cũ thành tiền mới, { recast }... -
개집
개집 { a kennel } cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó) -
개차반
{ a churl } (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh,... -
개찬
개찬 [改竄] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
개천
개천 [開川] { a creek } vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch... -
개체
개체 [個體]1 (철학에서) { an individual } riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật... -
개최
sự tổ chức , sự chủ trì, động từ : 개최하다, 개최국 : : nước chủ trì , nước tổ chức , nước chủ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.744 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.