- Từ điển Hàn - Việt
거마비 là gì?
Giải nghĩa:
{carfare } tiền vé
{carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
거머먹다
거머먹다 { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy,... -
거멀못
거멀못 { a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói... -
거멀장
{ a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung),... -
거무데데하다
거무데데하다 { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { murky } tối tăm, u ám, âm u, {... -
거무스름하다
거무스름하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,... -
거무죽죽하다
거무죽죽하다 { blackish } hơi đen, đen đen, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm... -
거물
(口) { a bigwig } nhân vật quan trọng, quan to, (口) { a vip } nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person), { a whopper } (từ... -
거미
거미 { a spider } con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy -
거미원숭이
{ a sapajou } (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ) -
거볍다
nhẹ,nhẹ nhàng ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.216 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.244 lượt xemFirefighting and Rescue
2.169 lượt xemCommon Prepared Foods
240 lượt xemFruit
322 lượt xemPrepositions of Description
169 lượt xemOccupations III
239 lượt xemThe Utility Room
257 lượt xemThe Armed Forces
250 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!