Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

건담

{gluttony } tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 건더기

    3 [내용] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc,...
  • 건드리다

    khiêu khích , khiêu chiến , động chạm vào ., 건드리다지마! : : đừng động vào , đừng chạm vào
  • 건들거리다

    건들거리다1 [흔들리다] { dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường) + about,...
  • 건들건들

    { unstably } trạng từ, xem unstable, 2 (바람이) { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu dàng,...
  • 건량

    건량 [乾量] { dry measure } sự cân đong hàng khô
  • 건류

    (석탄의) { carbonization } sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm...
  • 건립

    건립 [建立]1 (탑·동상 등의) { erection } sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng...
  • 건립하다

    thành lập
  • 건마는

    { although } dẫu cho, mặc dù, { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì...
  • 건망

    건망 [健忘] { forgetfulness } tính hay quên, { oblivion } sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
  • 건망증

    bệnh đãng trí, 건망증에 걸리다 : : mắc bệnh đãng trí
  • 건물

    nhà cửa , tòa nhà
  • 건물로

    { vainly } vô ích, không hiệu quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc, 3 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng;...
  • 건반

    건반 [鍵盤] { a keyboard } bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối, bảng chuyển...
  • 건방지다

    vênh váo, 건방지다는 태도 : : thái độ vênh váo
  • 건배

    cạn chén ., 건배하다 : : cạn chén., 건배 합시다! : : nào , cùng cạn chén
  • 건백

    건백 [建白] { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ...
  • 건빵

    건빵 [乾-] (美) { a cracker } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng...
  • 건선거

    건선거 [乾船渠] { a dry dock } xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ㆍ 건선거에 넣다 dry-dock xưởng cạn (làm ráo...
  • 건설

    sự xây dựng , sự kiến thiết., 건설하다 : : xây dựng , kiến thiết., 건설회사 : : công ty xây dựng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top