Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걸음걸이

{gait } dáng đi


{walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức


{a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걸이

    -걸이 { a hanger } người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở...
  • 걸작

    걸작 [傑作]1 [뛰어난 작품] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn, { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục,...
  • 걸쭉하다

    걸쭉하다 (액체가) { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè,...
  • 걸프전쟁

    chiến tranh vùng vịnh
  • 걸핏하면

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát,...
  • 검 [劍] [도검] { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền,...
  • 검객

    검객 [劍客] { a swordsman } nhà kiếm thuật, { a fencer } người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người...
  • 검거

    검거 [檢擧] { an arrest } sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ,...
  • 검경

    -la> nhạc la
  • 검경판

    { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
  • 검다

    검다1 (빛깔이) { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,...
  • 검댕

    검댕 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 검도

    { swordsmanship } kiếm thuật, thuật đánh kiếm
  • 검둥개

    검둥개 { a black dog } sự giận dỗi
  • 검둥이

    a negress(여자) đàn bà da đen, con gái da đen, (口) { a darky } (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối, (口·경멸) { a nigger...
  • 검량

    (공공 기관에 의한 화물의) { metage } sự đo lường chính thức, thuế đo lường, (무게를) { weigh } (hàng hi) under weigh đang...
  • 검류계

    검류계 [檢流計] 『電』 { a galvanometer } (vật lý) cái đo điện, { a galvanoscope } điện nghiệm
  • 검류의

    검류의 [檢流儀] (조류의) { a current indicator } (tech) bộ chỉ báo dòng
  • 검문

    검문 [檢問] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (a) check (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 검문소

    { a control point } (tech) điểm kiểm tra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top