Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

결승전

a run-off chạy trốn, tẩu thoát, chảy đi (nước...), bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...), cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi, đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...), trật (đường ray...), (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn, (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 결승점

    { the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh...
  • 결실

    { fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái, { fructification...
  • 결어

    결어 [結語] { a conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự...
  • 결여

    결여 [缺如] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái...
  • 결연

    { decisive } quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, { determined } đã được xác định, đã được định rõ, nhất...
  • 결원

    결원 [缺員] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ...
  • 결자

    { an omission } sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh...
  • 결장

    결장 [結腸] 『解』 { the colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, ▷ 결장염 { colonitis } (y) viêm ruột kết/ruột già
  • 결재

    결재 [決裁] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc...
  • 결전

    a tug-of-war trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), (무승부 후의) a run-off chạy trốn, tẩu thoát,...
  • 결절

    결절 [結節] (뼈나 식물의 뿌리의, 또는 결핵의) { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao,...
  • 결정

    결정 [決定] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết...
  • 결정론

    결정론 [決定論] 『哲』 { determinism } (triết học) thuyết quyết định, ▷ 결정론자 { a determinist } người theo thuyết quyết...
  • 결정타

    (이야기 등의) (口) { a clincher } lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
  • 결제

    결제 [決濟] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 결집

    결집 [結集] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { regimentation } (quân sự) sự tổ chức thành trung...
  • 결찰

    결찰 [結紮] 『外科』 { ligation } (y học) sự buộc, sự thắt, ligature(혈관 등의) dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây...
  • 결체

    { bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa...
  • 결코

    결코 [決-] [절대로 …않다] { never } không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa...
  • 결탁

    결탁 [結託] [함께 꾸미기] { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì), (文)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top