Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

결자

{an omission } sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 결장

    결장 [結腸] 『解』 { the colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, ▷ 결장염 { colonitis } (y) viêm ruột kết/ruột già
  • 결재

    결재 [決裁] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc...
  • 결전

    a tug-of-war trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), (무승부 후의) a run-off chạy trốn, tẩu thoát,...
  • 결절

    결절 [結節] (뼈나 식물의 뿌리의, 또는 결핵의) { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao,...
  • 결정

    결정 [決定] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết...
  • 결정론

    결정론 [決定論] 『哲』 { determinism } (triết học) thuyết quyết định, ▷ 결정론자 { a determinist } người theo thuyết quyết...
  • 결정타

    (이야기 등의) (口) { a clincher } lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
  • 결제

    결제 [決濟] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 결집

    결집 [結集] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { regimentation } (quân sự) sự tổ chức thành trung...
  • 결찰

    결찰 [結紮] 『外科』 { ligation } (y học) sự buộc, sự thắt, ligature(혈관 등의) dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây...
  • 결체

    { bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa...
  • 결코

    결코 [決-] [절대로 …않다] { never } không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa...
  • 결탁

    결탁 [結託] [함께 꾸미기] { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì), (文)...
  • 결판

    [결말] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc...
  • 결핍

    결핍 [缺乏] [없음] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những...
  • 결함

    결함 [缺陷] (중대한) { a defect } thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt,...
  • 결합

    결합 [結合] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự...
  • 결합력

    { cohesiveness } sự dính liền, sự cố kết, { coherence } sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố...
  • 결합법칙

    결합 법칙 [結合法則] 『數』 { associative law } (tech) định luật liên kết
  • 결합조직

    ▷ 결합 조직염 [-炎] { phlegmon } (y học) viêm tấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top