Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경상

▷ 경상 계정 {a current account } (Econ) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.+ Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경상수지

    경상 수지 [經常收支] { a current balance } (tech) cân bằng dòng điện
  • 경색

    { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { blockage } sự bao vây; tình trang bị bao vây, { tightness } tính...
  • 경석고

    경석고 [硬石膏] { anhydrite } (khoáng chất) thạch cao khan
  • 경선

    { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến, (thiên văn học) thiên...
  • 경성

    경성 [硬性] 『理』 { hardness } sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu),...
  • 경성하감

    { chancre } (y học) săng
  • 경세가

    경세가 [經世家] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý...
  • 경세지재

    경세지재 [經世之才] { statesmanship } nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị
  • 경솔

    경솔 [輕率] [소홀] { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, { hastiness...
  • 경신

    { piety } lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, { godliness } sự sùng đạo, sự ngoan đạo, { devoutness...
  • 경앙

    경앙 [景仰] { reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng, { adoration } sự kính...
  • 경야

    { a vigil } sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, (số nhiều) kinh cầu...
  • 경역

    경역 [境域]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 경염

    ▷ 경염 대회 { a beauty contest } cuộc thi sắc đẹp
  • 경영자

    경영자 [經營者] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)...
  • 경옥

    경옥 [硬玉] 『鑛』 { jadeite } ngọc đổi màu
  • 경외

    경외 [敬畏] { awe } ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ, làm sợ hãi, làm kinh sợ, { dread } sự kinh sợ, sự kinh...
  • 경우

    경우 [境遇] [때] { an occasion } dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc,...
  • 경운기

    { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 경유

    { kerosene } dầu lửa, { blubber } mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top