Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경종

[경고] {warning } sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경지

    { a plantation } vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), (sử học) sự di dân sang thuộc địa, (sử học) thuộc địa, { farmland...
  • 경직

    경직 [硬直] { stiffness } sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết; tính bướng bỉnh, sự khó khăn (của một kỳ thi...);...
  • 경질

    경질 [更迭] { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change...
  • 경찰관

    { a policeman } officer) /pə'li:s'ɔfisə/, cảnh sát, công an, (英) { a constable } cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân,...
  • 경찰서

    경찰서 [警察署] { a police station } đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)
  • 경책

    경책 [警責] { caution } sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ...
  • 경척

    9 cm, 14 đơn vị đo độ dài (centimet)
  • 경철

    경철 [鏡鐵] { spiegeleisen } gang kính
  • 경첩

    경첩 { a hinge } bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc...
  • 경치

    경치 [景致] [어느 고장 전체의 경관] { scenery } (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh...
  • 경쾌

    { buoyant } nổi, nổi trên mặt, (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ, (thương nghiệp) có xu thế lên giá, { airily } nhẹ nhàng, uyển...
  • 경타

    경타 [輕打] { pat } cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon)...
  • 경토

    { mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, 경토 [境土] [강토] { a realm } vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, { a domain...
  • 경편

    portable(휴대에) có thể mang theo, xách tay, di động, { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng,...
  • 경폐기

    경폐기 [經閉期] [폐경기] { the menopause } (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
  • 경품

    경품 [景品] { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề),...
  • 경풍

    경풍 [驚風] [어린아이의 신경성 질환] { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng,...
  • 경하다

    경하다 [輕-] (무게가) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;...
  • 경향

    [정세] { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về,...
  • 경험

    (특히 괴로움 등을) { go through } đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top