Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고갈

(자원 등의) {exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)


{drain } ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고개

    고개1 [머리] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật...
  • 고객

    (집합적) { patronage } sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm...
  • 고갯짓

    (찬성의) { a nod } cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ...
  • 고갱이

    고갱이 (식물의) { the pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • 고것

    고것 (사물) { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định...
  • 고결

    고결 [高潔] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { loftiness } bề cao, độ...
  • 고고

    { aloofness } sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt
  • 고공

    고공 [雇工] [머슴] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải...
  • 고관

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관대작

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관절

    coxae> 'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng
  • 고광나무

    { a syringa } (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
  • 고교회파

    고교회파 [高敎會派] 『宗』 { high church } phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh
  • 고구

    고구 [考究] [탐구] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu, (an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi,...
  • 고귀

    고귀 [高貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { costliness } sự đắt tiền,...
  • 고금리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
  • 고기

    game(사냥한 들새·짐승의) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi),...
  • 고기만두

    { a rissole } chả rán viên
  • 고기붙이

    고기붙이 { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 고기압

    { anticyclone } (khí tượng) xoáy nghịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top