Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고객

(집합적) {patronage } sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...), vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố


(英) {custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua


(변호사 등의) {a client } khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고갯짓

    (찬성의) { a nod } cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ...
  • 고갱이

    고갱이 (식물의) { the pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • 고것

    고것 (사물) { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định...
  • 고결

    고결 [高潔] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { loftiness } bề cao, độ...
  • 고고

    { aloofness } sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt
  • 고공

    고공 [雇工] [머슴] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải...
  • 고관

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관대작

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관절

    coxae> 'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng
  • 고광나무

    { a syringa } (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
  • 고교회파

    고교회파 [高敎會派] 『宗』 { high church } phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh
  • 고구

    고구 [考究] [탐구] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu, (an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi,...
  • 고귀

    고귀 [高貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { costliness } sự đắt tiền,...
  • 고금리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
  • 고기

    game(사냥한 들새·짐승의) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi),...
  • 고기만두

    { a rissole } chả rán viên
  • 고기붙이

    고기붙이 { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 고기압

    { anticyclone } (khí tượng) xoáy nghịch
  • 고기잡이

    고기잡이1 { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, [어업] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh...
  • 고깃국

    (고기 수프) { broth } nước luộc thịt, nước xuýt, (ai,len) anh chàng tốt bụng, (육즙에 가루를 혼합하여 군 고기에 끼얹어...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top