Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고구

Mục lục

고구 [考究] [탐구] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu


(an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi


(a) study sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật


[숙고] {consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ


{deliberation } sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
ㆍ 고구하다 {investigate } điều tra nghiên cứu


{consider } cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고귀

    고귀 [高貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { costliness } sự đắt tiền,...
  • 고금리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
  • 고기

    game(사냥한 들새·짐승의) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi),...
  • 고기만두

    { a rissole } chả rán viên
  • 고기붙이

    고기붙이 { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 고기압

    { anticyclone } (khí tượng) xoáy nghịch
  • 고기잡이

    고기잡이1 { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, [어업] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh...
  • 고깃국

    (고기 수프) { broth } nước luộc thịt, nước xuýt, (ai,len) anh chàng tốt bụng, (육즙에 가루를 혼합하여 군 고기에 끼얹어...
  • 고깃덩어리

    2 [육체] { the flesh } thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng...
  • 고까지로

    고까지로 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 고까짓

    고까짓 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 고난

    (박해 등에 의한) { tribulation } nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
  • 고녀

    { a housemaid } chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...), { a charwoman } người đàn bà giúp việc gia...
  • 고뇌

    고뇌 [苦惱] { gnawing } sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột),...
  • 고니

    고니 『鳥』 { a swan } (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao thiên nga,...
  • 고다

    (끓지 않게 오래도록) { stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi),...
  • 고단하다

    고단하다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, { exhausted } đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu...
  • 고달

    { a ferrule } sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối, [슴베] { a tang } chuôi (dao...), lắp chuôi, làm...
  • 고달이

    고달이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông...
  • 고달프다

    2 (일·시간이) { tiring } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, { fatiguing } làm mệt nhọc, làm kiệt sức, { wearing } làm cho mệt mỏi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top