Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고무지우개

{a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định ngữ) bằng cao su, tráng cao su, bọc bằng cao su, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고무풀

    고무풀 gum (arabic) gôm arabic, { mucilage } (sinh vật học) chất nhầy, (사무용) { glue } keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng...
  • 고물

    고물2 [배의 뒤쪽] { the stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi...
  • 고미

    고미 [苦味] [쓴맛] { bitterness } vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt...
  • 고미다락

    고미다락 { an attic } (thuộc) thành a,ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng a,ten, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt...
  • 고방

    고방 [庫房] { a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), a go-down xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời,...
  • 고백

    고백 [告白] { confession } sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của...
  • 고별

    { farewell } tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt, { valediction } sự từ biệt, sự tạm biệt, lời...
  • 고봉

    { an alp } ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ)
  • 고분고분

    고분고분 { obediently } phó từ của obedient, ngoan ngoãn, { submissively } dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo, { gently...
  • 고분자

    고분자 [高分子] { a macromolecule } phân tử lớn, đại phân tử
  • 고비

    고비1 [절정] { the climax } (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên...
  • 고비원주

    { decamp } nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn
  • 고빗사위

    { the crisis } sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
  • 고사기관총

    { an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 고사리

    고사리 『植』 { a bracken } (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu, { a brake } bụi cây, (như) bracken,...
  • 고사포

    { an a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 고산

    { an alp } ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), { an alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao,...
  • 고살

    고살 [故殺] 『法』 { manslaughter } tội giết người, (pháp lý) tội ngộ sát
  • 고상

    고상 [高尙] { nobleness } sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp, { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu,...
  • 고샅

    { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a glen } thung lũng hẹp, { a dell } thung lũng nhỏ (có cây cối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top