Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고초

Mục lục

{trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm


{privation } tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn


{distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức


{hay } cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá, phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô, dỡ cỏ phơi khô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고추

    { a capsicum } (thực vật học) cây ớt, quả ớt
  • 고충

    고충 [苦衷] { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ,...
  • 고취

    고취 [鼓吹] { inspiration } sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người...
  • 고층

    (美) { a skyscraper } như skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị), ▷ 고층 기상학 { aerology } (vật...
  • 고층운

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 고치

    고치 { a cocoon } làm kén
  • 고토

    고토 [苦土] 『化』 { magnesia } (hoá học) magiê,oxyt
  • 고통

    고통 [苦痛] { pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc...
  • 고투

    { a tussle } cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
  • 고패

    고패 { a pulley } cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
  • 고평

    고평 [考評] { comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,...
  • 고프다

    고프다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham...
  • 고하

    고하 [高下] (사회적 지위의) { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng...
  • 고함

    고함 [高喊] { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ...
  • 고해서

    { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, […라는 이유로] { because } vì, bởi vì, vì, do...
  • 고행

    고행 [苦行] (속죄의) { penance } sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc...
  • 고형

    { solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, ▷ 고형화 [-化] { solidification } sự đặc lại, sự rắn lại; sự...
  • 고혹

    고혹 [蠱惑] { fascination } sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ, { enchantment } sự bỏ bùa mê; trạng thái bị...
  • 고환

    -tis) (từ cổ) viết tắt của it is, (俗) { the balls } hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, ▷ 고환염 [-炎] { orchitis } (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top