Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

곡창

Mục lục

곡창 [穀倉]1 [곡식 창고] (美) {a grain elevator } máy hút lúa (vào kho)


{a granary } kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)


{a granary } kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)


{a granary } kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 곡학

    { sophistry } phép nguỵ biện
  • 곤경

    { a fix } đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại,...
  • 곤궁

    곤궁 [困窮] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 곤돌라

    곤돌라 { a gondola } thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ,ni,dơ), giỏ khí cầu, ㆍ 곤돌라...
  • 곤두박질

    { topple } ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ, { nosedive } sự đâm bổ nhào, sự...
  • 곤두세우다

    { erect } thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) &...
  • 곤드레만드레

    { staggering } làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
  • 곤란

    곤란 [困難] { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn;...
  • 곤약

    ▷ 곤약판 { hectograph } máy in bản viết (thành nhiều bản), in bản viết (thành nhiều bản)
  • 곤욕

    { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh...
  • 곤전

    곤전 [坤殿] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân q, (đánh...
  • 곤죽

    곤죽 [-粥]1 [진창] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi...
  • 곤줄박이

    -mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 곤충

    곤충 [昆蟲] { an insect } (động vật học) sâu bọ, côn trùng, (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế, (美口)...
  • 곤충채집

    (口) { bugging } (tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật
  • 곤포

    곤포 [梱包] { packing } sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních...
  • 곤하다

    곤하다 [困-] { weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở...
  • 곤혹

    곤혹 [困惑] { embarrassment } sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, điều làm lúng túng,...
  • 곧1 [금방] { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, { instantly } ngay khi, { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực...
  • 곧다

    곧다1 (물건이) { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top