Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공성

공성 [攻城] {a siege } sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
ㆍ 공성하다 {siege } sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm


{besiege } (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공소

    공소 [公訴] 『法』 { arraignment } sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý...
  • 공수병

    공수병 [恐水病] 『醫』 { hydrophobia } chứng sợ nước
  • 공수표

    { a kite } cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 공순

    공순 [恭順] { submission } sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư),...
  • 공술

    공술 [供述] { testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { deposition } sự phế...
  • 공술서

    { an affidavit } (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
  • 공시

    { publish } công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
  • 공식

    2 [의식·정식] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang...
  • 공식적

    공식적 [公式的] { public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục),...
  • 공식화

    공식화 [公式化] { formulation } sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát...
  • 공안

    { a catechism } (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
  • 공약

    공약 [公約] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,...
  • 공약수

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 공언

    공언 [公言] { declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời...
  • 공업

    공업 [工業] (an) industry công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề...
  • 공업용

    ▷ 공업용 알코올 { industrial alcohol } cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ
  • 공여

    공여 [供與] { giving } sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, { a grant } sự...
  • 공연하다

    공연하다 [空然-] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { futile...
  • 공염불

    { cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • 공예

    공예 [工藝] { industrial arts } kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật), { technology } kỹ thuật;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top