Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공전절후

공전 절후 [空前絶後] {uniqueness } (Econ) Tính độc nhất.+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공제

    ▷ 공제 조합 { a cooperative } hợp tác, 공제 [控除] { subtraction } (toán học) sự trừ, tính trừ, phép trừ, { deduction } sự...
  • 공제액

    { an abatement } sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự...
  • 공조

    { cooperation } sự hợp tác
  • 공존

    공존 [共存] { coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại, ㆍ 공존하다 { coexist } chung sống, cùng tồn tại
  • 공준

    공준 [公準] 『數·論』 { a postulate } (toán học) định đề, nguyên lý cơ bản, yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành...
  • 공중

    공중 [公衆] { the public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như)...
  • 공중곡예

    [곡예 비행] { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay)
  • 공중납치

    { a hijacker } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • 공중누각

    { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo...
  • 공중변소

    { a public convenience } nhà vệ sinh công cộng
  • 공중보급

    2 [항공기에 의한 물품 보급] { an airlift } cầu hàng không, ▷ 공중 보급 물자 { an airdrop } việc thả (quân lính, hàng hoá...)...
  • 공중생물학

    공중 생물학 [空中生物學] { aerobiology } khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)
  • 공중위생

    공중 위생 [公衆衛生] { public health } y tế
  • 공중전화

    { a pay phone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động
  • 공중제비

    공중제비 [空中-]1 [재주넘기] { a somersault } sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào, { a somerset } yên xomexet (yên ngựa có độn...
  • 공증

    { authentication } sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức, { authenticate } xác...
  • 공증인

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { a notary } công chứng viên ((cũng) notary public)
  • 공진

    공진 [共振] 『電』 { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng,...
  • 공진회

    { an exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng;...
  • 공짜

    { a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top