Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공중납치

{a hijacker } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공중누각

    { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo...
  • 공중변소

    { a public convenience } nhà vệ sinh công cộng
  • 공중보급

    2 [항공기에 의한 물품 보급] { an airlift } cầu hàng không, ▷ 공중 보급 물자 { an airdrop } việc thả (quân lính, hàng hoá...)...
  • 공중생물학

    공중 생물학 [空中生物學] { aerobiology } khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)
  • 공중위생

    공중 위생 [公衆衛生] { public health } y tế
  • 공중전화

    { a pay phone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động
  • 공중제비

    공중제비 [空中-]1 [재주넘기] { a somersault } sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào, { a somerset } yên xomexet (yên ngựa có độn...
  • 공증

    { authentication } sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức, { authenticate } xác...
  • 공증인

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { a notary } công chứng viên ((cũng) notary public)
  • 공진

    공진 [共振] 『電』 { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng,...
  • 공진회

    { an exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng;...
  • 공짜

    { a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa...
  • 공차

    『機』 { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được...
  • 공창

    공창 [工廠] [철공장] { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, [병기창] { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược...
  • 공채

    ▷ 공채 시장 { the bond market } (econ) thị trường trái phiếu+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch...
  • 공채증권

    공채 증권 { a government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi...
  • 공책

    공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 공출

    공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ...
  • 공치기

    공치기 { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế
  • 공치사

    공치사 [空致辭] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top