Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

괴리

Mục lục

괴리 [乖離] {estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự bất hoà, sự ghẻ lạnh


{alienation } sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà, (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...), (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)


[분리] {detachment } sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)


{separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con


{dissociation } sự phân ra, sự tách ra, (hoá học) sự phân tích, sự phân ly



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 괴멸

    괴멸 [壞滅] [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt,...
  • 괴문

    a scandal(추문) việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha,...
  • 괴물

    괴물 [怪物] [도깨비] { a monster } quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng)...
  • 괴벽

    괴벽 [乖僻] { eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, { fastidiousness } tính dễ chán, sự khó tính,...
  • 괴사

    괴사 [怪事] { a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền,...
  • 괴상

    { queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục...
  • 괴수

    괴수 [怪獸] { a monster } quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng) người...
  • 괴이

    { strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng...
  • 괴이찮다

    { natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên,...
  • 괴저

    괴저 [壞疽] 『醫』 { gangrene } bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại, { necrosis } (sinh vật học)...
  • 괴짜

    (美俗) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng...
  • 괴철

    ▷ 괴철로 [-爐] { a bloomery } nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung
  • 괴팍하다

    괴팍하다 [별나다] { eccentric } người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm, { cranky } tròng...
  • 괴혈병

    { scurvy } đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, (y học) bệnh scobat, ▷ 괴혈병 치료약 { an antiscorbutic } chống scobut, thuốc chữa scobut,...
  • 굄대

    굄대 { a prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt)...
  • 굉굉

    굉굉 [轟轟] { rumble } tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ...
  • 굉연

    { thundering } tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng)...
  • 굉음

    굉음 [轟音] { a roar } tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống...
  • 굉장하다

    굉장하다 [宏壯-] [크다] { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang...
  • 굉장히

    굉장히 [宏壯-] [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top