Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

괴철

▷ 괴철로 [-爐] {a bloomery } nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 괴팍하다

    괴팍하다 [별나다] { eccentric } người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm, { cranky } tròng...
  • 괴혈병

    { scurvy } đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, (y học) bệnh scobat, ▷ 괴혈병 치료약 { an antiscorbutic } chống scobut, thuốc chữa scobut,...
  • 굄대

    굄대 { a prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt)...
  • 굉굉

    굉굉 [轟轟] { rumble } tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ...
  • 굉연

    { thundering } tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng)...
  • 굉음

    굉음 [轟音] { a roar } tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống...
  • 굉장하다

    굉장하다 [宏壯-] [크다] { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang...
  • 굉장히

    굉장히 [宏壯-] [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá...
  • -교 [橋] { a bridge } (đánh bài) brit, cái cầu, sống (mũi), cái ngựa đàn (viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài...
  • 교각

    교각 [橋脚] 『土木』 { pier } bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu, đạp ngăn sóng (ở hải cảng), cầu dạo chơi (chạy ra biển),...
  • 교감

    교감 [交感] { rapport } quan hệ, 『生理』 { consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên...
  • 교감신경

    ▷ 교감 신경 안정제 { a sympatholytic } kiềm thần kinh giao cảm
  • 교갑

    교갑 [膠匣] (약의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
  • 교과

    교과 [敎科] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),...
  • 교관

    교관 [敎官] { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học), { a teacher } giáo viên, cán bộ...
  • 교교

    { brilliant } sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt, { brilliantly } vẻ vang, sáng chói, rực...
  • 교구

    교구 [敎區] { a parish } xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu, xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã, nhận tiền cứu...
  • 교군

    [가마] { a palanquin } kiệu, cáng
  • 교권

    { ecclesiasticism } chủ nghĩa giáo hội
  • 교내

    (美) a campus(대학의) (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top