Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

괴수

괴수 [怪獸] {a monster } quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai, to lớn, khổng lồ


괴수 [魁首] {the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...)


{the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 괴이

    { strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng...
  • 괴이찮다

    { natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên,...
  • 괴저

    괴저 [壞疽] 『醫』 { gangrene } bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại, { necrosis } (sinh vật học)...
  • 괴짜

    (美俗) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng...
  • 괴철

    ▷ 괴철로 [-爐] { a bloomery } nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung
  • 괴팍하다

    괴팍하다 [별나다] { eccentric } người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm, { cranky } tròng...
  • 괴혈병

    { scurvy } đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, (y học) bệnh scobat, ▷ 괴혈병 치료약 { an antiscorbutic } chống scobut, thuốc chữa scobut,...
  • 굄대

    굄대 { a prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt)...
  • 굉굉

    굉굉 [轟轟] { rumble } tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ...
  • 굉연

    { thundering } tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng)...
  • 굉음

    굉음 [轟音] { a roar } tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống...
  • 굉장하다

    굉장하다 [宏壯-] [크다] { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang...
  • 굉장히

    굉장히 [宏壯-] [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá...
  • -교 [橋] { a bridge } (đánh bài) brit, cái cầu, sống (mũi), cái ngựa đàn (viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài...
  • 교각

    교각 [橋脚] 『土木』 { pier } bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu, đạp ngăn sóng (ở hải cảng), cầu dạo chơi (chạy ra biển),...
  • 교감

    교감 [交感] { rapport } quan hệ, 『生理』 { consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên...
  • 교감신경

    ▷ 교감 신경 안정제 { a sympatholytic } kiềm thần kinh giao cảm
  • 교갑

    교갑 [膠匣] (약의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
  • 교과

    교과 [敎科] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),...
  • 교관

    교관 [敎官] { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học), { a teacher } giáo viên, cán bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top