Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교감신경

▷ 교감 신경 안정제 {a sympatholytic } kiềm thần kinh giao cảm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교갑

    교갑 [膠匣] (약의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
  • 교과

    교과 [敎科] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),...
  • 교관

    교관 [敎官] { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo (đại học), { a teacher } giáo viên, cán bộ...
  • 교교

    { brilliant } sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt, { brilliantly } vẻ vang, sáng chói, rực...
  • 교구

    교구 [敎區] { a parish } xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu, xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã, nhận tiền cứu...
  • 교군

    [가마] { a palanquin } kiệu, cáng
  • 교권

    { ecclesiasticism } chủ nghĩa giáo hội
  • 교내

    (美) a campus(대학의) (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
  • 교당

    교당 [敎堂] [교회] { a church } nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), church giáo hội; giáo phái, giáo phái thiên chúa, nghèo xơ nghèo...
  • 교도

    교도 [敎導] { instruction } sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn, { teaching...
  • 교도관

    { a warder } cai ngục, (英) { a gaoler } cai ngục, cai tù, { a turnkey } người giữ chìa khoá nhà tù
  • 교두보

    교두보 [橋頭堡] { a bridgehead } khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch, a beachhead(해안의) vị trí...
  • 교란

    교란 [攪亂] { a disturbance } sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự...
  • 교련

    { training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa...
  • 교료

    [부호] { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { a press proof } bản in th
  • 교류

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 교리

    교리 [敎理] { a doctrine } học thuyết chủ nghĩa, { a creed } tín điều, tín ngưỡng, { a tenet } giáo lý; chủ nghĩa, ▷ 교리론...
  • 교만

    교만 [驕慢] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo...
  • 교모

    { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài
  • 교목

    { an arbor } cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) arbour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top