Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

교본

『樂』 {a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 교분

    교분 [交分] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự...
  • 교상

    교상 [咬傷] { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức...
  • 교서

    교서 [敎書] { a message } thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại,...
  • 교섭위원

    교섭 위원 [交涉委員] { a delegate } người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ...
  • 교수대

    교수대 [絞首臺] { the gallows } giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, { a gibbet } giá treo cổ,...
  • 교수법

    { pedagogics } khoa sư phạm, giáo dục học
  • 교수형

    ▷ 교수형 집행인 { a hangman } người treo cổ (những kẻ phạm tội)
  • 교습

    교습 [敎習] { training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân...
  • 교신

    { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái...
  • 교실

    교실 [敎室] { a classroom } phòng đọc, { a schoolroom } phòng học (ở trường), (대학의) { a department } cục; sở; ty; ban; khoa,...
  • 교양

    교양 [敎養] { culture } sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt,...
  • 교언

    교언 [巧言] { flattery } sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, { blarney } lời...
  • 교역

    교역 [交易] { trade } nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người...
  • 교외

    { the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...), { the environs } vùng xung quanh,...
  • 교우

    brethren> anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [친구] { a friend } người bạn,...
  • 교원

    교원 [敎員] { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { an instructor } người dạy, thầy giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo...
  • 교유

    { association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội,...
  • 교육적

    교육적 [敎育的] { educational } thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm, { educative } có tác dụng giáo dục, thuộc sự...
  • 교육학

    교육학 [敎育學] { pedagogy } khoa sư phạm, giáo dục học, { pedagogics } khoa sư phạm, giáo dục học, { b } b, (âm nhạc) xi, người...
  • 교인

    교인 [敎人] [종교를 믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ, { an adherent } əd'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top