Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구절

[글도막] {a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách nói, (số nhiều) những lời nói suông, (âm nhạc) tiết nhạc, diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời), (âm nhạc) phân câu


{a passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên


{a paragraph } đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구접스럽다

    구접스럽다 (사물이) { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp...
  • 구정물

    dishwater(설거지한 물) nước rửa bát
  • 구제

    구제 [救濟] { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu...
  • 구제책

    구제책 [救濟策] (文) { redress } sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho...
  • 구중중하다

    구중중하다 (물이나 축축한 곳이) { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ...
  • 구지레하다

    { filthily } bẩn thỉu, thô tục, { squalid } dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ, { sordid } bẩn thỉu, nhớp nhúa, hèn hạ, đê tiện,...
  • 구질구질

    구질구질1 (상태가) { dirtily } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, { untidily } không gọn gàng,...
  • 구차하다

    구차하다 [苟且-]1 [변변하지 못하다] { clumsy } vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi, { awkward...
  • 구천

    구천 [九天]1 [하늘] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không...
  • 구체

    구체 [球體] { a sphere } hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi...
  • 구체화

    구체화 [具體化] [형체 부여] { embodiment } hiện thân, sự biểu hiện, [실현] { materialization } sự vật chất hoá, sự cụ thể...
  • 구축

    구축 [構築] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,...
  • 구축함

    구축함 [驅逐艦] 『軍』 { a destroyer } người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ,...
  • 구충제

    구충제 [驅蟲劑] 『醫』1 (기생충의) { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a vermifuge } (y học) thuốc giun, { an anthelmintic } trừ giun,...
  • 구취

    『醫』 { halitosis } (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
  • 구태여

    구태여 [일부러] { intentionally } cố ý, cố tình, [특별히] { especially } đặc biệt là, nhất là, { particularly } đặc biệt,...
  • 구토

    ▷ 구토제[약] { an emetic } (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn
  • 구투

    { conventionalism } thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
  • 구포

    구포 [臼砲] 『軍』 { a mortar } vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 구푸리다

    { stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top