- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
구질구질
구질구질1 (상태가) { dirtily } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, { untidily } không gọn gàng,... -
구차하다
구차하다 [苟且-]1 [변변하지 못하다] { clumsy } vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi, { awkward... -
구천
구천 [九天]1 [하늘] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không... -
구체
구체 [球體] { a sphere } hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi... -
구체화
구체화 [具體化] [형체 부여] { embodiment } hiện thân, sự biểu hiện, [실현] { materialization } sự vật chất hoá, sự cụ thể... -
구축
구축 [構築] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,... -
구축함
구축함 [驅逐艦] 『軍』 { a destroyer } người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ,... -
구충제
구충제 [驅蟲劑] 『醫』1 (기생충의) { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a vermifuge } (y học) thuốc giun, { an anthelmintic } trừ giun,... -
구취
『醫』 { halitosis } (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm -
구태여
구태여 [일부러] { intentionally } cố ý, cố tình, [특별히] { especially } đặc biệt là, nhất là, { particularly } đặc biệt,... -
구토
▷ 구토제[약] { an emetic } (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn -
구투
{ conventionalism } thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước -
구포
구포 [臼砲] 『軍』 { a mortar } vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào -
구푸리다
{ stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng... -
구풍
구풍 [風] 『氣象』 { a typhoon } bão, { a hurricane } bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố -
구현
구현 [具現] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { embodiment... -
구형
{ globularity } tính chất hình cầu, dạng cầu -
구획
구획 [區劃] [구분] { division } sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân... -
구희
구희 [球戱] { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, { billiards } trò chơi bi,a -
국가
국가 [國家] { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, { a state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.