Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구체화

Mục lục

구체화 [具體化] [형체 부여] {embodiment } hiện thân, sự biểu hiện


[실현] {materialization } sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện


{actualization } sự thực hiện, sự biến thành hiện thực
ㆍ 구체화하다 {embody } là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả


{concretize } cụ thể hoá


{materialize } vật chất hoá, cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện, hiện ra (hồn ma...), duy vật hoá


{actualize } thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구축

    구축 [構築] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,...
  • 구축함

    구축함 [驅逐艦] 『軍』 { a destroyer } người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ,...
  • 구충제

    구충제 [驅蟲劑] 『醫』1 (기생충의) { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a vermifuge } (y học) thuốc giun, { an anthelmintic } trừ giun,...
  • 구취

    『醫』 { halitosis } (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
  • 구태여

    구태여 [일부러] { intentionally } cố ý, cố tình, [특별히] { especially } đặc biệt là, nhất là, { particularly } đặc biệt,...
  • 구토

    ▷ 구토제[약] { an emetic } (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn
  • 구투

    { conventionalism } thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
  • 구포

    구포 [臼砲] 『軍』 { a mortar } vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 구푸리다

    { stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng...
  • 구풍

    구풍 [風] 『氣象』 { a typhoon } bão, { a hurricane } bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
  • 구현

    구현 [具現] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { embodiment...
  • 구형

    { globularity } tính chất hình cầu, dạng cầu
  • 구획

    구획 [區劃] [구분] { division } sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân...
  • 구희

    구희 [球戱] { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, { billiards } trò chơi bi,a
  • 국가

    국가 [國家] { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, { a state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng,...
  • 국가적

    국가적 [國家的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,...
  • 국경

    국경 [國境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên...
  • 국고

    (英) { the exchequer } (the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (ecchequer) (sử học) toà...
  • 국기

    『海』 { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý
  • 국내

    국내 [國內] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top