Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구축

Mục lục

구축 [構築] {construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng


{building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
ㆍ 구축하다 {construct } làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)


{build } sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh


▷ 구축물 {a structure } kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng


구축 [驅逐] {expulsion } sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau)


{oust } đuổi, trục xuất; hất cẳng, tước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구축함

    구축함 [驅逐艦] 『軍』 { a destroyer } người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ,...
  • 구충제

    구충제 [驅蟲劑] 『醫』1 (기생충의) { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a vermifuge } (y học) thuốc giun, { an anthelmintic } trừ giun,...
  • 구취

    『醫』 { halitosis } (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
  • 구태여

    구태여 [일부러] { intentionally } cố ý, cố tình, [특별히] { especially } đặc biệt là, nhất là, { particularly } đặc biệt,...
  • 구토

    ▷ 구토제[약] { an emetic } (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn
  • 구투

    { conventionalism } thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
  • 구포

    구포 [臼砲] 『軍』 { a mortar } vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 구푸리다

    { stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng...
  • 구풍

    구풍 [風] 『氣象』 { a typhoon } bão, { a hurricane } bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
  • 구현

    구현 [具現] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { embodiment...
  • 구형

    { globularity } tính chất hình cầu, dạng cầu
  • 구획

    구획 [區劃] [구분] { division } sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân...
  • 구희

    구희 [球戱] { a ball game } bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, { billiards } trò chơi bi,a
  • 국가

    국가 [國家] { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, { a state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng,...
  • 국가적

    국가적 [國家的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,...
  • 국경

    국경 [國境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên...
  • 국고

    (英) { the exchequer } (the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (ecchequer) (sử học) toà...
  • 국기

    『海』 { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý
  • 국내

    국내 [國內] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,...
  • 국란

    { an uprising } sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy, { a rebellion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top