- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
국경
국경 [國境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên... -
국고
(英) { the exchequer } (the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (ecchequer) (sử học) toà... -
국기
『海』 { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý -
국내
국내 [國內] { the interior } ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm,... -
국란
{ an uprising } sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy, { a rebellion... -
국립
▷ 국립 공원 { a national park } vườn quốc gia -
국면
{ the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch) -
국모
{ the empress } hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối, { the queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa... -
국무
{ the state department } bộ ngoại giao mỹ, ▷ 국무 장관 (美) { the secretary of state } bộ trưởng bộ ngoại giao (mỹ, va,ti,căng),... -
국물
국물1 (국 등의) { soup } xúp, canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.