Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국물

Mục lục

국물1 (국 등의) {soup } xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh, (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)


{broth } nước luộc thịt, nước xuýt, (Ai,len) anh chàng tốt bụng


{gravy } nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm


{a perquisite } bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa


{an emolument } lương, tiền thù lao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국민

    국민 [國民] (집합적) { a nation } dân tộc, nước, quốc gia, [인민] { a people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân...
  • 국민성

    { nationality } tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch
  • 국민소득

    국민 소득 [國民所得] { the national income } (econ) thu nhập quốc dân.+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch...
  • 국방부

    { the pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)
  • 국부

    국부 [局部]1 [일부] { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói...
  • 국사범

    { high treason } tội phản quốc, tội phản nghịch
  • 국산화

    국산화 [國産化] { localization } sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự...
  • 국세

    (바둑 등의) { the position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường,...
  • 국소

    { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 국수

    { vermicelli } bún, miến, { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện
  • 국수주의

    국수주의 [國粹主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ▷ 국수주의자 { an ultranationalist } người chủ nghĩa...
  • 국어

    { the vernacular } bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ), viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương, địa phương (bệnh...
  • 국영

    ▷ 국영화 { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국왕

    국왕 [國王] [왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng)...
  • 국외자

    국외자 [局外者] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên...
  • 국외중립

    국외 중립 [局外中立] { neutrality } tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, ▷ 국외 중립주의 { neutralism...
  • 국유

    ▷ 국유 산업 { nationalized industry } (econ) ngành bị quốc hữu hoá.+ ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu...
  • 국유화

    국유화 [國有化] { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국자

    국자 { a dipper } người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut,...
  • 국정

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top