Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

국민

Mục lục

국민 [國民] (집합적) {a nation } dân tộc, nước, quốc gia


[인민] {a people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)


[개개인] {a national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào


(美) {a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội), công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia


(英) {a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
ㆍ 국민의 {national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào


▷ 국민 대회 {a mass meeting } cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn


▷ 국민주의 {nationalism } chủ nghĩa dân tộc


▷ 국민 총소득 {the national income } (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 국민성

    { nationality } tính chất dân tộc; tính chất quốc gia, dân tộc; quốc gia, quốc tịch
  • 국민소득

    국민 소득 [國民所得] { the national income } (econ) thu nhập quốc dân.+ là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch...
  • 국방부

    { the pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)
  • 국부

    국부 [局部]1 [일부] { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói...
  • 국사범

    { high treason } tội phản quốc, tội phản nghịch
  • 국산화

    국산화 [國産化] { localization } sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương, sự địa phương hoá, sự...
  • 국세

    (바둑 등의) { the position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường,...
  • 국소

    { a section } sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 국수

    { vermicelli } bún, miến, { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện
  • 국수주의

    국수주의 [國粹主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ▷ 국수주의자 { an ultranationalist } người chủ nghĩa...
  • 국어

    { the vernacular } bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ), viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương, địa phương (bệnh...
  • 국영

    ▷ 국영화 { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국왕

    국왕 [國王] [왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng)...
  • 국외자

    국외자 [局外者] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên...
  • 국외중립

    국외 중립 [局外中立] { neutrality } tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, ▷ 국외 중립주의 { neutralism...
  • 국유

    ▷ 국유 산업 { nationalized industry } (econ) ngành bị quốc hữu hoá.+ ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu...
  • 국유화

    국유화 [國有化] { nationalization } sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 국자

    국자 { a dipper } người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut,...
  • 국정

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
  • 국제

    { an intermarriage } hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm, { u } u, u, vật hình u, { p } vật hình p, hây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top