Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

궁기

{wretchedness } sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất quá tệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 궁도

    궁도 [弓道] { archery } sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung)
  • 궁도련님

    { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị...
  • 궁둥이

    (口) { the bottom } phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức...
  • 궁륭

    궁륭 [穹] [반구형] { a vault } (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào,...
  • 궁리

    [생각함] { deliberation } sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính...
  • 궁박

    궁박 [窮迫] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 궁벽하다

    궁벽하다 [窮僻-] { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không...
  • 궁사

    궁사 [弓師] { a bowyer } người làm cung, người bắn cung
  • 궁색

    궁색 [窮塞] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 궁수

    궁수 [弓手] { an archer } người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã, { a...
  • 궁술

    궁술 [弓術] { archery } sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung), ▷ 궁술가...
  • 궁정

    궁정 [宮廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể...
  • 궁핍

    궁핍 [窮乏] { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { want } sự thiếu,...
  • 궁하다

    궁하다 [窮-]1 (경제적으로) { destitute } thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, { needy } nghèo túng, { indigent }...
  • 궁형

    궁형 [弓形]1 [활처럼 굽은 꼴] { an arc } hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, { a bow } cái...
  • 궂다

    궂다1 [언짢다] { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối,...
  • 궂은살

    { granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
  • 궂은일

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 권 [卷]1 (책의) { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói,...
  • 권두

    ▷ 권두사[언] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top