- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
궁형
궁형 [弓形]1 [활처럼 굽은 꼴] { an arc } hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, { a bow } cái... -
궂다
궂다1 [언짢다] { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối,... -
궂은살
{ granulation } sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi -
궂은일
{ death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,... -
권
권 [卷]1 (책의) { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói,... -
권두
▷ 권두사[언] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói),... -
권리금
권리금 [權利金] (토지·영업 등의) { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả... -
권면
{ a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...);... -
권모
권모 [權謀] { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò... -
권모술수
권모 술수 [權謀術數] { scheming } có kế hoạch, có mưu đồ, { trickery } ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt,... -
권세
권세 [權勢] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền... -
권운
-ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền) -
권위자
권위자 [權威者] { an authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức... -
권장
권장 [勸奬] { encouragement } sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ,... -
권적운
của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) vt của plural (snh), -li>(▶ 보통 복수형) số nhiều là li,... -
권태
권태 [倦怠] { weariness } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt, { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự... -
권투
권투 [拳鬪] { boxing } quyền thuật, quyền anh, { pugilism } quyền anh; thuật đấu quyền anh, ▷ 권투 선수 { a boxer } võ sĩ quyền... -
권패
권패 [卷貝] { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn) -
권화
권화 [權化] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa, { personification... -
궐련
궐련 { a cigarette } điếu thuốc lá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.