- Từ điển Hàn - Việt
근처
Mục lục |
근처 [近處] [이웃] {the neighborhood } (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận
{the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi
[주위] {the surroundings } vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
{the environs } vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
근친
▷ 근친 상간 { incest } tội loạn luân; sự loạn luân -
근해
▷ 근해 항행 { coasting } thuộc hàng hải ven biển, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc -
글
{ a composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài... -
글귀
{ terms } điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc... -
글동무
글동무 { a schoolmate } bạn học, { a schoolfellow } bạn học, { a classmate } bạn cùng lớp -
글라스
글라스 [유리] { glass } kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng)... -
글라이더
글라이더 『空』 { a glider } lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...);... -
글래머
글래머 [성적 매력] { glamor } sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền... -
글러지다
{ fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,... -
글로
글로 『電』 { a glow } ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMap of the World
635 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((