Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

글귀

Mục lục

{terms } điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi), quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, lời lẽ, ngôn ngữ


[구절] {a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách nói, (số nhiều) những lời nói suông, (âm nhạc) tiết nhạc, diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời), (âm nhạc) phân câu


{a clause } (ngôn ngữ học) mệnh đề, điều khoản (của một hiệp ước...)


{a sentence } (ngôn ngữ học) câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án


{a passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên


{an expression } sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)


[시가] a line(1행) dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)


a verse(1절) câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ


a stanza(1련) đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt


{a poem } bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 글동무

    글동무 { a schoolmate } bạn học, { a schoolfellow } bạn học, { a classmate } bạn cùng lớp
  • 글라스

    글라스 [유리] { glass } kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng)...
  • 글라이더

    글라이더 『空』 { a glider } lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...);...
  • 글래머

    글래머 [성적 매력] { glamor } sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền...
  • 글러지다

    { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 글로

    글로 『電』 { a glow } ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào,...
  • 글로불린

    글로불린 『生化』 { globulin } (sinh vật học) globulin
  • 글로빈

    글로빈 『生化』 { globin } (sinh, (hoá học)) globin
  • 글리사드

    글리사드 『등산』 { glissade } (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao)...
  • 글리산도

    글리산도 『樂』 { glissando } (nhạc) vuốt
  • 글리코겐

    글리코겐 『化』 { glycogen } (hoá học) glucogen
  • 글발

    글발1 [적어 놓은 글] { jotting } đoạn ngắn ghi nhanh, [필적] { handwriting } chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào),...
  • 글쎄

    글쎄1 [강조·고집] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng...
  • 글씨

    글씨1 [글자] { a character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 글월

    글월1 [글] { a writing } sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép,...
  • 글자

    글자 [-字] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 글짓기

    글짓기 { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng...
  • 글하다

    글하다 { study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm...
  • 긁어먹다

    2 (재물을) { extort } bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một nghĩa...), { squeeze } sự ép, sự vắt, sự...
  • 긁히다

    ㆍ 긁힌 자국 { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top