Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

금달맞이꽃

금달맞이꽃 [金-] 『植』 {an evening primrose } (THựC) cây anh thảo



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 금대

    { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ...
  • 금력

    ▷ 금력가 [-家] { a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ quyền thế, ▷ 금력 만능[숭배] { mammonism } sự mải mê làm giàu, sự tôn...
  • 금령

    { a prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm chỉ, (từ...
  • 금리

    [이율] { a rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ., ▷ 금리 생활자 (프) { a rentier } người sống...
  • 금맥

    2 [돈줄] { a patron } người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành...
  • 금물

    { a taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, { an anathema } lời nguyền...
  • 금방

    { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,...
  • 금방망이

    금방망이 [金-] 『植』 { a groundsel } cây cúc bạc
  • 금번

    금번 [今番] (부사적) { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, { recently } gần đây, mới đây
  • 금본위

    금본위 [金本位] { the gold standard } (econ) bản vị vàng.+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top