Xem thêm các từ khác
-
기리다
기리다 { applaud } vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi, { praise } sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự... -
기린
기린 [麒麟]1 『動』 { a giraffe } (động vật học) hươu cao c, 2 [중국의 상상의 동물] { a kylin } con kỳ lân, ▷ 기린아 [-兒]... -
기립
기립 [起立] { rising } sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên,... -
기마
(美) { a trooper } kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp, công an đi ngựa, ngựa của kỵ binh, tàu chở lính, mở mồm ra là chửi... -
기면
『醫』 { lethargy } trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ, { sopor } (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê... -
기명
기명 [記名] { a signature } chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu,... -
기묘
{ curious } ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, (nói trại) khiêu dâm... -
기미
기미 [氣味]1 [생각하는 바와 취미] { disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số... -
기민
기민 [機敏] [민첩함] { quickness } sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập... -
기박
{ hapless } rủi ro, không may, { unfortunate } không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại, người... -
기반
기반 [羈絆] { restraint } sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh... -
기발
{ extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { originality } tính chất gốc,... -
기백
기백 [氣魄] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,... -
기벽
{ an eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, { a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính... -
기복
『地』 { accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề,... -
기본
기본 [基本] [기초] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một... -
기본적
기본적 [基本的] { fundamental } cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc)... -
기부
기부 [寄附] (a) donation sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ... -
기부금
기부금 [寄附金] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân... -
기부자
기부자 [寄附者] { a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), { a subscriber } người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.