Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꽃밥

꽃밥 {an anther } (thực vật học) bao phấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꽃봉오리

    { a button } cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông...
  • 꽃불

    2 [폭죽] { fireworks } pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • 꽃상추

    꽃상추 『植』 { an escarole } (thực vật) rau diếp mạ, (美) { an endive } (thực vật học) rau diếp quăn, (英) { a chicory } (thực...
  • 꽃송이

    { a blossom } hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 꽃술

    꽃술 『植』 a stamen(수술) (thực vật học) nhị (hoa), a pistil(암술) (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 꽃자루

    { a footstalk } (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám, { a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả)
  • 꽃재배

    꽃재배 [-裁培] { floriculture } nghề trồng hoa, ▷ 꽃재배자 { a floriculturist } người trồng hoa
  • 꽃차례

    꽃차례 『植』 { an inflorescence } sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa
  • 꽃창포

    { a flag } (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát...
  • 꽈리

    2 (피부의) { a blister } vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da, chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ...
  • { fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 꽐꽐

    { gushingly } vồn vã, vồ vập
  • { boom } (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục), xà dọc...
  • 꽤 [제법] { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người...
  • { shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết,...
  • 꽥꽥거리다

    꽥꽥거리다1 [소리치다] { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao...
  • 꽹 bang! tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • 꾀꼬리

    꾀꼬리 『鳥』 (한국의) { an oriole } (động vật học) chim vàng anh, (열대 아메리카의) { a cacique } tù trưởng (thổ dân mỹ),...
  • 꾀바르다

    꾀바르다 { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { clever } lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành...
  • 꾀부리다

    { neglect } sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top