Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사생결단

사생 결단 [死生決斷] {desperation } sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사생아

    { a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 사서

    사서 [司書] { a librarian } người công tác thư viện, cán bộ thư viện
  • 사서함

    { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật...
  • 사선

    사선 [死線] [감옥·포로 수용소 주위에 친 한계선] { a deadline } đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng...
  • 사세

    사세 [事勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
  • 사소

    사소 [些少] { a trifle } vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút,...
  • 사수

    사수 [射手] { a marksman } người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, { a shooter } người bắn súng, người đi săn, quả bóng (crickê)...
  • 사순절

    사순절 [四旬節] (기독교의) { lent } lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba), ㆍ 사순절의 { lenten } (thuộc) tuần chay; dùng trong...
  • 사술

    사술 [邪術] { black magic } trò phù phép, trò ma thuật, { the black art } giống như black magic, { sorcery } phép phù thuỷ, yêu thuật,...
  • 사슴

    사슴 { a deer } (단수·복수 동형) (động vật học) hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt, a stag(수컷) hươu đực, nai đực,...
  • 사시

    사시 [史詩] { an epic } 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể...
  • 사시나무

    사시나무 『植』 { an aspen } (thực vật học) cây dương lá rung, (thuộc) cây dương lá rung, rung, rung rinh, run như cầy sấy,...
  • 사신

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 사실

    { a sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được), (프) a boudoir(여성의) buồng...
  • 사실상

    사실상 [事實上] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,...
  • 사실적

    사실적 [寫實的] { realistic } (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, { objective } khách quan,...
  • 사실주의

    사실주의 [寫實主義] { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { literalism } sự giải thích theo nghĩa...
  • 사심

    사심 [私心] { selfishness } tính ích kỷ
  • 사십

    사십 [四十] { forty } bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top