Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사이다

사이다 [음료] {pop } (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp


(美) {soda pop } (Mỹ) (THGT) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô,đa có hương vị thơm


(▶ cider는 미국에서는 사과즙 rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사이드

    사이드 { side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ,...
  • 사이렌

    사이렌 { a siren } (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động, { a whistle...
  • 사이버네틱스

    사이버네틱스 [생물의 제어 기구와 기계의 제어 기구의 공통 원리를 규명하는 학문] { cybernetics } (vật lý) điều khiển...
  • 사이보그

    사이보그 [기계 등으로 개조된 인간] { a cyborg } nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
  • 사이비

    사이비 [似而非] (형용사적) { false } sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả;...
  • 사이즈

    사이즈 { size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm,brít)...
  • 사이참

    { a break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt,...
  • 사이클

    사이클1 [주파수] { a cycle } (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề,...
  • 사이클로이드

    사이클로이드 『數』 { a cycloid } (toán học) xycloit, ㆍ 내(內)사이클로이드 { a hypocycloid } (toán học) hipoxicloit
  • 사이클로트론

    사이클로트론 『理』 { a cyclotron } (vật lý) xyclôtron
  • 사이클링

    사이클링 [자전거를 타고 멀리 나가는 일] { cycling } sự đi xe đạp
  • 사이키델릭

    사이키델릭 { psychedelic } ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...), (thuộc) ma tuý, ma tuý
  • 사이펀

    사이펀 『理』 { a siphon } ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng)...
  • 사인조

    사인조 [四人組] { a foursome } (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
  • 사임

    사임 [辭任] { resignation } sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự...
  • 사자

    { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, (집합적) { the dead } chết (người, vật,...
  • 사자후

    { a harangue } bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu...
  • 사장

    사장 [死藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc...
  • 사적

    사적 [私的] { private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích...
  • 사적지

    di tích lịch sử, 사적지를보존하다 : : bảo tồn di tích lịch sử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top