- Từ điển Hàn - Việt
사이렌
사이렌 {a siren } (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
{a whistle } sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục) cổ, cuống họng, huýt sáo; huýt còi, thổi còi, hót (chim); rít (gió); réo (đạn), huýt sáo; huýt gió gọi, huýt gió để gọi, vèo qua (đạn), bỏ ri người nào, thôi không mong gì được đâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
사이버네틱스
사이버네틱스 [생물의 제어 기구와 기계의 제어 기구의 공통 원리를 규명하는 학문] { cybernetics } (vật lý) điều khiển... -
사이보그
사이보그 [기계 등으로 개조된 인간] { a cyborg } nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy -
사이비
사이비 [似而非] (형용사적) { false } sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả;... -
사이즈
사이즈 { size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm,brít)... -
사이참
{ a break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt,... -
사이클
사이클1 [주파수] { a cycle } (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề,... -
사이클로이드
사이클로이드 『數』 { a cycloid } (toán học) xycloit, ㆍ 내(內)사이클로이드 { a hypocycloid } (toán học) hipoxicloit -
사이클로트론
사이클로트론 『理』 { a cyclotron } (vật lý) xyclôtron -
사이클링
사이클링 [자전거를 타고 멀리 나가는 일] { cycling } sự đi xe đạp -
사이키델릭
사이키델릭 { psychedelic } ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...), (thuộc) ma tuý, ma tuý -
사이펀
사이펀 『理』 { a siphon } ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng)... -
사인조
사인조 [四人組] { a foursome } (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người -
사임
사임 [辭任] { resignation } sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự... -
사자
{ the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, (집합적) { the dead } chết (người, vật,... -
사자후
{ a harangue } bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu... -
사장
사장 [死藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc... -
사적
사적 [私的] { private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích... -
사적지
di tích lịch sử, 사적지를보존하다 : : bảo tồn di tích lịch sử -
사절
(사진의) { a quarter } một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (mỹ; ca,na,đa) 25 xu, một... -
사정없다
사정없다 [事情-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { relentless } tàn nhẫn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.