- Từ điển Hàn - Việt
사주팔자
[운수] {fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
{destiny } vận số, vận mệnh, số phận
{fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, lính đánh thuê, có gan thì làm giàu, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
사중
사중 [四重] [네 겹] { quadruple } gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, số to gấp bốn, nhân bốn, tăng lên bốn lần,... -
사증
사증 [査證] { a vise } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice, { a visa } thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho -
사진
{ a sandstorm } bão cát, 사진 [寫眞] { a photograph } ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh, { a picture } bức tranh, bức... -
사진식자
{ photocomposition } (ngành in) phép xếp chữ trên phim, { a photocomposer } (ngành in) người xếp chữ trên phim -
사진전송
사진 전송 [寫眞電送] { phototelegraphy } thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, { telephotograph } ảnh chụp xa -
사차
▷ 사차식 { a quartic } (toán học) thuộc bậc bốn -
사찰
사찰 [査察] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân... -
사창
사창 [私娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm -
사채
(특히 무담보의) { a debenture } giấy nợ -
사철
{ always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { perpetually } vĩnh viễn, bất... -
사체
▷ 사체 검안[부검] { an autopsy } (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích -
사초
사초 [莎草]1 『植』 { a sedge } (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi, 2 [잔디] { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ),... -
사촌
사촌 [四寸] { a cousin } anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các... -
사춘기
사춘기 [思春期] [청년기] { adolescence } thời thanh niên, [성적으로 성숙한 시기] { puberty } tuổi dậy thì -
사출
[방출하다] { eject } tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm... -
사치
사치 [奢侈] [필요 이상으로 돈이 듦] (a) luxury sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm... -
사치스럽다
사치스럽다 [奢侈-] (사물이) { luxurious } sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người),... -
사친회
{ t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn... -
사칭
사칭 [詐稱] { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), (文) { feign } giả... -
사커
사커 { soccer } (thông tục) môn bóng đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.