Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사춘기

사춘기 [思春期] [청년기] {adolescence } thời thanh niên


[성적으로 성숙한 시기] {puberty } tuổi dậy thì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사출

    [방출하다] { eject } tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm...
  • 사치

    사치 [奢侈] [필요 이상으로 돈이 듦] (a) luxury sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm...
  • 사치스럽다

    사치스럽다 [奢侈-] (사물이) { luxurious } sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người),...
  • 사친회

    { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn...
  • 사칭

    사칭 [詐稱] { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), (文) { feign } giả...
  • 사커

    사커 { soccer } (thông tục) môn bóng đá
  • 사탄

    사탄 [악마] { satan } quỷ xa tăng, ma vương
  • 사탕

    { confection } sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, áo quần may sẵn (của phụ nữ), làm, chế, pha chế, ▷ 사탕 장수 { a...
  • 사태

    사태 [沙汰]1 [무너짐] (산비탈 등의) { a landslide } sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái...
  • 사토장이

    { a sexton } người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt
  • 사통

    intimacy(완곡하게) sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn...
  • 사퇴

    사퇴 [辭退]1 [사절하여 물리침] { declining } xuống dốc, tàn tạ
  • 사투리

    { a dialect } tiếng địa phương, phương ngôn, { a patois } thổ ngữ địa phương, { a provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói,...
  • 사파리

    사파리 { a safari } cuộc đi săn (ở châu phi), đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)
  • 사파이어

    사파이어 『鑛』 { a sapphire } ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia, [사파이어빛] { sapphire } ngọc xafia,...
  • 사팔뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 사포

    { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 사표

    사표 [師表] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 사풍

    사풍 [砂風] { a sandstorm } bão cát
  • 사프란

    사프란 『植』 { a saffron } (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top