Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

살갈퀴

살갈퀴 『植』 {a tare } (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì


{a vetch } (thực vật học) đậu tằm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 살갑다

    { liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng tự do, người theo...
  • 살결

    { complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
  • 살구

    살구 『植』 { an apricot } quả mơ, cây mơ, màu mơ chim
  • 살균

    살균 [殺菌] { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ, { pasteurization...
  • 살근거리다

    살근거리다 { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội...
  • 살다

    살다11 [생존하다] { live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống...
  • 살뜰하다

    살뜰하다 [알뜰하다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn cơ; tiết...
  • 살랑거리다

    [소리나다] { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội...
  • 살랑살랑

    { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 살롱

    살롱 [응접실·상류 사회의 모임] { a salon } phòng tiếp khách, (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ...
  • 살리실산

    ▷ 살리실산염 [-鹽] { a salicylate } (hoá học) salixylat
  • 살림

    살림 [생계] (a) living cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn...
  • 살림꾼

    살림꾼 [살림을 맡은 사람] { a housekeeper } bà quản gia, người coi nhà, người giữ nhà
  • 살림살이

    살림살이 [살림을 차려 삶] { housekeeping } công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ, { a household } hộ, gia đình, toàn...
  • 살맛

    { the feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 살며시

    살며시1 [살그머니] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, { secretly } thầm kín, bí mật;...
  • 살문

    { a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
  • 살바람

    살바람1 [틈으로 새는 찬바람] (美) { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau...
  • 살벌

    [살기를 띠다] { bloodthirsty } khát máu, tàn bạo, [잔인하다] { savage } hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn...
  • 살붙이

    { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top