Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

살뜰하다

Mục lục

살뜰하다 [알뜰하다] {thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh


{frugal } căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm


{saving } sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm


ㆍ 살뜰히 [알뜰하게] {frugally } thanh đạm, đạm bạc


{economically } về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế


[애정 깊게] {affectionately } âu yếm, trìu mến


{lovingly } âu yếm, đằm thắm


{fondly } trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn


{dearly } thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 살랑거리다

    [소리나다] { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội...
  • 살랑살랑

    { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 살롱

    살롱 [응접실·상류 사회의 모임] { a salon } phòng tiếp khách, (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ...
  • 살리실산

    ▷ 살리실산염 [-鹽] { a salicylate } (hoá học) salixylat
  • 살림

    살림 [생계] (a) living cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn...
  • 살림꾼

    살림꾼 [살림을 맡은 사람] { a housekeeper } bà quản gia, người coi nhà, người giữ nhà
  • 살림살이

    살림살이 [살림을 차려 삶] { housekeeping } công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ, { a household } hộ, gia đình, toàn...
  • 살맛

    { the feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng...
  • 살며시

    살며시1 [살그머니] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, { secretly } thầm kín, bí mật;...
  • 살문

    { a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
  • 살바람

    살바람1 [틈으로 새는 찬바람] (美) { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau...
  • 살벌

    [살기를 띠다] { bloodthirsty } khát máu, tàn bạo, [잔인하다] { savage } hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn...
  • 살붙이

    { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người...
  • 살빛

    { complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...);...
  • 살살이

    { a schemer } người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, { a slacker } (thông tục) người phất...
  • 살생

    { butchery } lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt
  • 살수

    ▷ 살수기 { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường
  • 살아가다

    { live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời...
  • 살아남다

    살아남다 { survive } sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại, { outlive } sống lâu hơn, sống...
  • 살육

    살육 [殺戮] { killing } sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top