- Từ điển Hàn - Việt
살림살이
살림살이 [살림을 차려 삶] {housekeeping } công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
{a household } hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều) bột loại hai, (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ, quân ngự lâm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
살맛
{ the feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng... -
살며시
살며시1 [살그머니] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, { secretly } thầm kín, bí mật;... -
살문
{ a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo -
살바람
살바람1 [틈으로 새는 찬바람] (美) { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau... -
살벌
[살기를 띠다] { bloodthirsty } khát máu, tàn bạo, [잔인하다] { savage } hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn... -
살붙이
{ a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người... -
살빛
{ complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...);... -
살살이
{ a schemer } người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, { a slacker } (thông tục) người phất... -
살생
{ butchery } lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt -
살수
▷ 살수기 { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Universe
149 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMap of the World
630 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.