Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상견

상견 [相見] {meeting } (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị


{interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn


{interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상계

    상계 [相計] { an offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in...
  • 상고

    ▷ 상고주의 { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn...
  • 상공

    상공 [上空] [하늘] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo...
  • 상관적

    { correlative } tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 상궤

    { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc
  • 상극

    상극 [相剋] (a) conflict sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상글상글

    { smilingly } một cách hớn hở; tươi cười
  • 상금

    상금 [尙今] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)...
  • 상납

    (봉건 영주에 대한) { a fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn,...
  • 상년

    { a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con...
  • 상념

    상념 [想念] { a thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý, kiến, ý định,...
  • 상놈

    { a clod } cục, cục đất, (the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper), (nghĩa...
  • 상단

    3 [높은 자리] { a dais } bệ, đài, bục, 상단 [上端] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say,...
  • 상달

    { october } tháng mười, (định ngữ) (thuộc) tháng mười
  • 상당

    상당 [相當] [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp
  • 상당하다

    상당하다 [相當-]1 [적당·합당하다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { proper } đúng, thích đáng, thích hợp,...
  • 상당히

    상당히 [相當-] { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn...
  • 상대론

    상대론 [相對論] 『哲』 { relativism } (triết học) thuyết tương đối
  • 상대방

    { an adversary } kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh...
  • 상대성

    상대성 [相對性] { relativity } tính tương đối, [이원성] 『數』 { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top