Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상징

{an emblem } cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng


{emblematize } tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng


▷ 상징주의 {symbolism } chủ nghĩa tượng trưng
ㆍ 상징주의자 {a symbolist } người theo trường phái tượng trưng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상찬

    상찬 [賞讚] { commendation } sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử, { laudation...
  • 상처

    상처 [傷處]1 [부상] an injury(사고 등에 의한 상처) sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn...
  • 상추

    상추 『植』 (a) lettuce rau diếp
  • 상충

    상충 [相衝] { contradiction } sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại, { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm,...
  • 상치

    상치 [相値] { a conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상칭

    상칭 [相稱] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 상쾌하다

    상쾌하다 [爽快-] { refreshing } làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh, { bracing } làm cường tráng, làm...
  • 상큼상큼

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi, { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng
  • 상큼하다

    { lanky } gầy và cao lêu nghêu
  • 상탄

    { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 상태

    상태 [狀態] a state(▶ 보통 단수형) trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà...
  • 상통

    { coincidence } sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra), { accordance } sự đồng ý, sự thoả...
  • 상투

    상투 [常套] { conventionality } tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước,...
  • 상패

    상패 [賞牌] { a medal } huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, { a medallion } huy chương lớn, trái tim (bằng...
  • 상표

    상표 [商標] { a trademark } (vt) tm nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt, { a brand } nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt...
  • 상피

    [표피] { the epidermis } (sinh vật học) biểu bì, 상피 [相避] { incest } tội loạn luân; sự loạn luân, ▷ 상피병 『醫』 { elephantiasis...
  • 상학

    { phrenology } khoa tướng số
  • 상한

    상한 [上限] 『數』 { the supremum } cận trên đúng, suprimâm, (최대한) { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối...
  • 상행

    { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)
  • 상향

    { an upturn } sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên, { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top