- Từ điển Hàn - Việt
생리
Mục lục |
생리 [生理]1 [생물이 생활하는 원리] {physiology } sinh lý học
- ㆍ 생리적인 {physiological } (thuộc) sinh lý học
- ㆍ 정신 생리학 {psychophysiology } tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology
▷ 생리용 냅킨 (美) {a sanitary napkin } khố kinh nguyệt
(英) {a sanitary towel } băng vệ sinh (của phụ nữ)
▷ 생리일 {menstruation } sự thấy kinh, kinh nguyệt
▷ 생리학자 {a physiologist } nhà sinh lý học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
생명
생명 [生命]1 [목숨] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự... -
생명보험
생명 보험 [生命保險] 『經』 (英) { life assurance } bảo hiểm nhân thọ, (美) { life insurance } bảo hiểm nhân th -
생무지
생무지 [生-] { a novice } người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người... -
생물
{ an organism } cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, (집합적) { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người... -
생물학
생물학 [生物學] { biology } sinh vật học, ▷ 생물학자 { a biologist } nhà nghiên cứu về sinh vật học, ㆍ 생물학적인 { biological... -
생사
(안부) { safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng), (운명) { face }... -
생사람
{ an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ... -
생산
생산 [生産]1 { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,... -
생산고
생산고 [生産高] { an output } sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, { production... -
생산력
{ productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất -
생산물
생산물 [生産物] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, (집합적) {... -
생산성
생산성 [生産性] { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất -
생산자
생산자 [生産者] { a producer } người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy... -
생산적
생산적 [生産的] { productive } sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú -
생생하다
생생하다 [生生-] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch,... -
생석회
생석회 [生石灰] { quicklime } vôi sống, { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi,... -
생선
(英) { a fishmonger } người bán cá, người buôn cá -
생성
생성 [生成] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong... -
생소
생소 [生疏]1 [낯섦] { unfamiliarity } tính không quen, tính xa lạ, { ignorance } sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình,... -
생수
생수 [生水] { spring water } nước nguồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.