Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

생사람

{an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng


{the third party } người thứ ba, bên thứ ba



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 생산

    생산 [生産]1 { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,...
  • 생산고

    생산고 [生産高] { an output } sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, { production...
  • 생산력

    { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
  • 생산물

    생산물 [生産物] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, (집합적) {...
  • 생산성

    생산성 [生産性] { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất
  • 생산자

    생산자 [生産者] { a producer } người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy...
  • 생산적

    생산적 [生産的] { productive } sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
  • 생생하다

    생생하다 [生生-] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch,...
  • 생석회

    생석회 [生石灰] { quicklime } vôi sống, { lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi,...
  • 생선

    (英) { a fishmonger } người bán cá, người buôn cá
  • 생성

    생성 [生成] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 생소

    생소 [生疏]1 [낯섦] { unfamiliarity } tính không quen, tính xa lạ, { ignorance } sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình,...
  • 생수

    생수 [生水] { spring water } nước nguồn
  • 생시

    [현실] { reality } sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng...
  • 생식

    생식 [生殖] { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng;...
  • 생식기

    { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, { genitalia } (động) cơ quan sinh dục ngoài, ▷ 생식기 부속 기관 { gonophore...
  • 생애

    생애 [生涯] { a life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn,...
  • 생약

    ▷ 생약학 { pharmacognosy } sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
  • 생억지

    { perversity } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự...
  • 생업

    생업 [生業] { an occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top