Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서로

서로 {mutually } lẫn nhau, qua lại


{reciprocally } lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (NGôN) diễn tả quan hệ tương hỗ, (TOáN) đảo, thuận nghịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서론

    서론 [序論·緖論] { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo...
  • 서른

    서른 { thirty } số ba mươi, (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên...
  • 서름하다

    서름하다1 [서먹하다] { distant } xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
  • 서막

    { a beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 서머

    서머 { summer } (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè,...
  • 서머타임

    { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn...
  • 서모

    { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 서민

    { the populace } dân chúng, quần chúng, { the commonality } sự tương đồng, sự phổ biến, (한 사람) { a commoner } người bình dân,...
  • 서방

    서방 [西方] [서쪽] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây...
  • 서법

    서법 [書法] { penmanship } thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong, { calligraphy } thuật viết chữ đẹp,...
  • 서부

    { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây...
  • 서북

    ▷ 서북풍 { a northwester } gió tây bắc
  • 서비스

    서비스1 [봉사] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở,...
  • 서사시

    (집합적) { epos } thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi
  • 서속

    서속 [黍粟] { millet } (thực vật học) cây kê, hạt kê
  • 서술

    서술 [敍述] { description } sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự...
  • 서스펜션

    서스펜션 『化』 { suspension } sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...),...
  • 서스펜스

    서스펜스 { suspense } tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, (pháp lý) sự tạm hoãn, sự...
  • 서슴다

    서슴다 { hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận...
  • 서슴서슴

    { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { irresolutely } do dự, phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top